trục quay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵʔk˨˩ kwaj˧˧tʂṵk˨˨ kwaj˧˥tʂuk˨˩˨ waj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuk˨˨ kwaj˧˥tʂṵk˨˨ kwaj˧˥tʂṵk˨˨ kwaj˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

trục quay

  1. Đường thẳng đứng yên trong chuyển động quay.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]