trục quay
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṵʔk˨˩ kwaj˧˧ | tʂṵk˨˨ kwaj˧˥ | tʂuk˨˩˨ waj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuk˨˨ kwaj˧˥ | tʂṵk˨˨ kwaj˧˥ | tʂṵk˨˨ kwaj˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]trục quay
- Đường thẳng đứng yên trong chuyển động quay.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trục quay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)