caquet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
caquet
/ka.kɛ/
caquets
/ka.kɛ/

caquet /ka.kɛ/

  1. Tiếng cục tác (gà).
  2. (Nghĩa bóng) Lời ba hoa không kín miệng.
  3. (Số nhiều) (từ cũ, nghĩa cũ) lời xoi mói.
    caquet bon bec — người ba hoa không kín miệng
    rabattre (rabaisser) le caquet de quelqu'un — làm cho ai câm họng thói ba hoa khoác lác

Tham khảo[sửa]