Bước tới nội dung

carême

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁɛm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carême
/ka.ʁɛm/
carêmes
/ka.ʁɛm/

carême /ka.ʁɛm/

  1. (Tôn giáo) Mùa chay (Công giáo).
  2. Sự ăn chay.
    arriver comme mars (marée) en carême — đến rất đúng lúc+ nhất định phải đến
    face de carême — mặt xanh xao hốc hác

Tham khảo

[sửa]