Bước tới nội dung

caractériel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁak.te.ʁjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực caractériel
/ka.ʁak.te.ʁjɛl/
caractériels
/ka.ʁak.te.ʁjɛl/
Giống cái caractérielle
/ka.ʁak.te.ʁjɛl/
caractériels
/ka.ʁak.te.ʁjɛl/

caractériel /ka.ʁak.te.ʁjɛl/

  1. Xem caractère
    Trouble caractériel — rối loạn tính nết

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
caractérielle
/ka.ʁak.te.ʁjɛl/
caractérielles
/ka.ʁak.te.ʁjɛl/

caractériel /ka.ʁak.te.ʁjɛl/

  1. (Tâm lý học) Trẻ loạn tính nết.

Tham khảo

[sửa]