caractériel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʁak.te.ʁjɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | caractériel /ka.ʁak.te.ʁjɛl/ |
caractériels /ka.ʁak.te.ʁjɛl/ |
Giống cái | caractérielle /ka.ʁak.te.ʁjɛl/ |
caractériels /ka.ʁak.te.ʁjɛl/ |
caractériel /ka.ʁak.te.ʁjɛl/
- Xem caractère
- Trouble caractériel — rối loạn tính nết
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
caractérielle /ka.ʁak.te.ʁjɛl/ |
caractérielles /ka.ʁak.te.ʁjɛl/ |
caractériel gđ /ka.ʁak.te.ʁjɛl/
Tham khảo
[sửa]- "caractériel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)