caractère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ʁak.tɛʁ/
  • Pháp (Paris)
  • Ca-na-đa
    (Không chính thức)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
caractère
/ka.ʁak.tɛʁ/
caractères
/ka.ʁak.tɛʁ/

caractère /ka.ʁak.tɛʁ/

  1. Chữ.
    Les caractères arabes — chữ A Rập
    Caractères d’imprimerie — chữ in
  2. Tĩnh, tính tình, tính nết, cá tính.
    Caractère ferme — tính cương quyết
  3. Tính chất, tính cách.
    Caractères acquis — (sinh vật học) tính chất thu được
    Avoir un caractère d’authenticité — có tính cách xác thực
  4. Đặc tính; dấu ấn, vẻ riêng, đặc sắc.
    Une physionomie sans caractère — diện mạo không có gì đặc sắc
  5. Nghị lực, lòng quả quyết.
    Manquer de caractère — thiếu nghị lực quả quyết
  6. Con người cá tính riêng.

Tham khảo[sửa]