Bước tới nội dung

caravansérail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁa.vɑ̃.se.ʁaj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
caravansérail
/ka.ʁa.vɑ̃.se.ʁaj/
caravansérails
/ka.ʁa.vɑ̃.se.ʁaj/

caravansérail /ka.ʁa.vɑ̃.se.ʁaj/

  1. Trạm du khách.
  2. Nơi tứ chiếng.

Tham khảo

[sửa]