carcasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carcasse
/kaʁ.kas/
carcasses
/kaʁ.kas/

carcasse gc /kaʁ.kas/

  1. Bộ xương.
    La carcasse humaine — bộ xương người
  2. (Thân mật) Thân mình.
    Vieille carcasse — thân già
  3. Khung, cốt.
    Carcasse d’un navire — khung tàu

Tham khảo[sửa]