Bước tới nội dung

card index

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːrd ˈɪn.ˌdɛks/

Danh từ

[sửa]

card index /ˈkɑːrd ˈɪn.ˌdɛks/

  1. (Tech) Chỉ mục phiếu.

Tham khảo

[sửa]