cardiologue
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cardiologue /kaʁ.djɔ.lɔɡ/ |
cardiologues /kaʁ.djɔ.lɔɡ/ |
Giống cái | cardiologue /kaʁ.djɔ.lɔɡ/ |
cardiologues /kaʁ.djɔ.lɔɡ/ |
cardiologue /kaʁ.djɔ.lɔɡ/
- (Y học) Thầy thuốc khoa tim.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)