Bước tới nội dung

cardiologue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.djɔ.lɔɡ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cardiologue
/kaʁ.djɔ.lɔɡ/
cardiologues
/kaʁ.djɔ.lɔɡ/
Số nhiều cardiologue
/kaʁ.djɔ.lɔɡ/
cardiologues
/kaʁ.djɔ.lɔɡ/

cardiologue /kaʁ.djɔ.lɔɡ/

  1. (Y học) Thầy thuốc khoa tim.

Tham khảo

[sửa]