Bước tới nội dung

cardiopathy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːr.di.ˈɑː.pə.θi/

Danh từ

[sửa]

cardiopathy /ˌkɑːr.di.ˈɑː.pə.θi/

  1. (Y học) Bệnh tim.

Tham khảo

[sửa]