Bước tới nội dung

cardiopulmonary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːr.di.oʊ.ˈpʊl.mə.ˌnɛr.i/

Tính từ

[sửa]

cardiopulmonary /ˌkɑːr.di.oʊ.ˈpʊl.mə.ˌnɛr.i/

  1. (Y học) Thuộc tim phổi.

Tham khảo

[sửa]