carefulness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɛr.fəl.nəs/
Danh từ
[sửa]carefulness (số nhiều carefulnesss)
- Sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "carefulness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)