carefulness

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɛr.fəl.nəs/

Danh từ[sửa]

carefulness (số nhiều carefulnesss)

  1. Sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]