careless
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɛr.ləs/
![]() | [ˈkɛr.ləs] |
Tính từ[sửa]
careless (so sánh hơn more careless, so sánh nhất most careless) /ˈkɛr.ləs/
- Không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác.
- he is careless to (about) the kind of clothers he wears — anh ta không chú ý đến quần áo mình mặc
- a careless driver — người lái xe cẩu thả
- a careless mistake — một lỗi do sơ ý
- to be careless of hardship — không để ý tới gian khổ
- Vô tư, không lo nghĩ.
Tham khảo[sửa]
- "careless". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)