Bước tới nội dung

carful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr.ˌfʊl/

Danh từ

[sửa]

carful /ˈkɑːr.ˌfʊl/

  1. Một xe đầy.

Tham khảo

[sửa]