cargo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːr.ˌɡoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːr.ˌɡoʊ] |
Danh từ
[sửa]cargo /ˈkɑːr.ˌɡoʊ/
- Hàng hoá (chở trên tàu thuỷ).
Tham khảo
[sửa]- "cargo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kaʁ.ɡɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cargo /kaʁ.ɡɔ/ |
cargos /kaʁ.ɡɔ/ |
cargo gđ /kaʁ.ɡɔ/
Tham khảo
[sửa]- "cargo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)