caribou
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkær.ə.ˌbuː/
Danh từ
[sửa]caribou /ˈkær.ə.ˌbuː/
Danh từ
[sửa]caribou /ˈkær.ə.ˌbuː/
Tham khảo
[sửa]- "caribou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʁi.bu/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
caribou /ka.ʁi.bu/ |
caribous /ka.ʁi.bu/ |
caribou gđ /ka.ʁi.bu/
Tham khảo
[sửa]- "caribou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)