Bước tới nội dung

carillonneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁi.jɔ.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carillonneur
/ka.ʁi.jɔ.nœʁ/
carillonneur
/ka.ʁi.jɔ.nœʁ/

carillonneur /ka.ʁi.jɔ.nœʁ/

  1. Người rung chông.

Tham khảo

[sửa]