carnal
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
carnal /ˈkɑːr.nᵊl/
- (Thuộc) Xác thịt, (thuộc) nhục dục.
- carnal desire — ham muốn về xác thịt
- to have carnal knowledge of someone — ăn nằm với ai
- Trần tục.
Tham khảo[sửa]