Bước tới nội dung

nhục dục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲṵʔk˨˩ zṵʔk˨˩ɲṵk˨˨ jṵk˨˨ɲuk˨˩˨ juk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲuk˨˨ ɟuk˨˨ɲṵk˨˨ ɟṵk˨˨

Danh từ

[sửa]

nhục dục

  1. Lòng ham muốn thú vui xác thịt.
    Thú vui nhục dục.
    Thoả mãn nhục dục.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]