Bước tới nội dung

carnassier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.na.sje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực carnassier
/kaʁ.na.sje/
carnassiers
/kaʁ.na.sje/
Giống cái carnassière
/kaʁ.na.sjɛʁ/
carnassières
/kaʁ.na.sjɛʁ/

carnassier /kaʁ.na.sje/

  1. (Động vật học) Ăn thịt.
  2. (Dent canassière) (động vật học) răng thịt.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carnassier
/kaʁ.na.sje/
carnassiers
/kaʁ.na.sje/

carnassier /kaʁ.na.sje/

  1. (Số nhiều) (động vật học) bộ ăn thịt.

Tham khảo

[sửa]