carnivore
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA : /ˈkɑːr.nə.ˌvɔr/
Danh từ
[sửa]carnivore (bất qui tắc) số nhiều' /ˈkɑːr.nə.ˌvɔr/
Tham khảo
[sửa]- "carnivore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA : /kaʁ.ni.vɔʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | carnivore /kaʁ.ni.vɔʁ/ |
carnivores /kaʁ.ni.vɔʁ/ |
Giống cái | carnivore /kaʁ.ni.vɔʁ/ |
carnivores /kaʁ.ni.vɔʁ/ |
carnivore /kaʁ.ni.vɔʁ/
- Ăn thịt.
- Animal carnivore — động vật ăn thịt
- plante carnivore — cây ăn thịt (sâu bọ)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
carnivore /kaʁ.ni.vɔʁ/ |
carnivores /kaʁ.ni.vɔʁ/ |
carnivore gđ /kaʁ.ni.vɔʁ/
- (Số nhiều) (động vật học) như carnassiers.
- (Số nhiều) (động vật học) phân bộ ăn thịt (sâu bọ cánh cứng).
Tham khảo
[sửa]- "carnivore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)