caroncule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ʁɔ̃.kyl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
caroncule
/ka.ʁɔ̃.kyl/
caroncule
/ka.ʁɔ̃.kyl/

caroncule gc /ka.ʁɔ̃.kyl/

  1. (Giải phẫu) Núm.
    Caroncule lacrymale — núm lệ
  2. (Thực vật học) Mồng hạt.
  3. (Động vật học) Mồng thịt; yếm thịt (ở gốc mỏ một số bồ câu, ở cổ gà tây... ).

Tham khảo[sửa]