Bước tới nội dung

carriage-forward

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɛr.ɪdʒ.ˈfɔr.wɜːd/

Phó từ

[sửa]

carriage-forward /ˈkɛr.ɪdʒ.ˈfɔr.wɜːd/

  1. Người nhận phải trả cước.

Tham khảo

[sửa]