carrosse
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ʁɔs/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
carrosse /ka.ʁɔs/ |
carrosses /ka.ʁɔs/ |
carrosse gđ /ka.ʁɔs/
- Xe ngựa bốn bánh (loại sang trọng).
- la cinquième roue du carrosse — con người thừa, con người vô dụng
- rouler carrosse — lên xe xuống ngựa
Tham khảo[sửa]
- "carrosse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)