Bước tới nội dung

carrosser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁɔ.se/

Ngoại động từ

[sửa]

carrosser ngoại động từ /ka.ʁɔ.se/

  1. Đóng thùng (cho xe).
  2. Lắp nghiêng (bánh xe).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) (chuyên) chở (bằng) xe ngựa.

Tham khảo

[sửa]