Bước tới nội dung

carrossier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁɔ.sje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carrossier
/ka.ʁɔ.sje/
carrossiers
/ka.ʁɔ.sje/

carrossier /ka.ʁɔ.sje/

  1. Thợ làm thùng xe.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thợ đóng xe ngựa (loại sang trọng).

Tham khảo

[sửa]