cartridge-belt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːr.trɪdʒ.ˈbɛɫt/

Danh từ[sửa]

cartridge-belt /ˈkɑːr.trɪdʒ.ˈbɛɫt/

  1. Thắt lưng đạn.
  2. Băng đạn (súng liên thanh).

Tham khảo[sửa]