Bước tới nội dung

cartulary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr.tʃə.ˌlɛr.i/

Danh từ

[sửa]

cartulary /ˈkɑːr.tʃə.ˌlɛr.i/

  1. Tập hồ sơ, tập sổ sách.

Tham khảo

[sửa]