caryatid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɛr.i.ˈæ.təd/

Danh từ[sửa]

caryatid /ˌkɛr.i.ˈæ.təd/

  1. (Kiến trúc) Cột tượng đàn .

Tham khảo[sửa]