casaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
casaque
/ka.zak/
casaques
/ka.zak/

casaque gc /ka.zak/

  1. Áo đua ngựa, áo giô kề.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Áo khoác (của nữ, của kỵ sĩ... ).
    tourner casaque — (thân mật) đổi ý kiến bỏ phe này sang phe khác+ (thân mật) quay lưng chạy trốn

Tham khảo[sửa]