casbah
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
casbah
Tham khảo[sửa]
- "casbah", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kas.ba/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
casbah /kas.ba/ |
casbah /kas.ba/ |
casbah gc /kas.ba/
Tham khảo[sửa]
- "casbah", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)