Bước tới nội dung

case-law

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkeɪs.ˈlɔ/

Danh từ

[sửa]

case-law /ˈkeɪs.ˈlɔ/

  1. Đường lối xét xử dựa trên án lệ.

Tham khảo

[sửa]