Bước tới nội dung

cash ratio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈreɪ.ˌʃoʊ/

Danh từ

[sửa]

cash ratio / ˈreɪ.ˌʃoʊ/

  1. ((econ)) Tỷ suất tiền mặt.

Tham khảo

[sửa]