cassava

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈsɑː.və/

Danh từ[sửa]

cassava /kə.ˈsɑː.və/

  1. (Thực vật học) Cây sắn.
  2. Tinh bột sắn, bột sắn.
  3. Bánh mì bột sắn.

Tham khảo[sửa]