casse-pieds
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kas.pje/
Danh từ
[sửa]casse-pieds gđ kđ /kas.pje/
Tính từ
[sửa]casse-pieds kđ /kas.pje/
- (Thân mật) Quấy rầy.
- Ce qu’ils sont casse-pieds! — Chúng nó thực quấy rầy!
Tham khảo
[sửa]- "casse-pieds", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)