Bước tới nội dung

casse-pieds

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

casse-pieds /kas.pje/

  1. (Thân mật) Kẻ quấy rầy.

Tính từ

[sửa]

casse-pieds /kas.pje/

  1. (Thân mật) Quấy rầy.
    Ce qu’ils sont casse-pieds! — Chúng nó thực quấy rầy!

Tham khảo

[sửa]