cast-iron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæst.ˈɑɪ.ərn/

Tính từ[sửa]

cast-iron /ˈkæst.ˈɑɪ.ərn/

  1. Bằng gang.
  2. Cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi.
    cast-iron will — ý chí gang thép

Tham khảo[sửa]