Bước tới nội dung

castle-builder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.səl.ˈbɪɫ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

castle-builder /ˈkæ.səl.ˈbɪɫ.dɜː/

  1. Người hay mơ tưởng, người hay tính chuyện viển vông.

Tham khảo

[sửa]