Bước tới nội dung

casual employment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ɪm.ˈplɔɪ.mənt/

Danh từ

[sửa]

casual employment / ɪm.ˈplɔɪ.mənt/

  1. ((econ)) Công việc tạm thời.

Tham khảo

[sửa]