Bước tới nội dung

catégorie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.te.ɡɔ.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
catégorie
/ka.te.ɡɔ.ʁi/
catégories
/ka.te.ɡɔ.ʁi/

catégorie gc /ka.te.ɡɔ.ʁi/

  1. Loại, hạng.
    Ranger des livres en plusieurs catégories — xếp sách thành nhiều loại
  2. (Triết học) Phạm trù.

Tham khảo

[sửa]