catégorie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.te.ɡɔ.ʁi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
catégorie /ka.te.ɡɔ.ʁi/ |
catégories /ka.te.ɡɔ.ʁi/ |
catégorie gc /ka.te.ɡɔ.ʁi/
- Loại, hạng.
- Ranger des livres en plusieurs catégories — xếp sách thành nhiều loại
- (Triết học) Phạm trù.
Tham khảo[sửa]
- "catégorie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)