Bước tới nội dung

cat-burglar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæt.ˈbɜː.ɡlɜː/

Danh từ

[sửa]

cat-burglar /ˈkæt.ˈbɜː.ɡlɜː/

  1. Tên kẻ trộm trèo tường.

Tham khảo

[sửa]