Bước tới nội dung

catalyst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkæ.tᵊl.əst/

Danh từ

catalyst /ˈkæ.tᵊl.əst/

  1. (Hoá học) Vật xúc tác, chất xúc tác.

Tham khảo