catalytic converter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Vần: -ɜː(ɹ)tə(ɹ)
- Tách âm: cat‧a‧lyt‧ic con‧vert‧er
Danh từ
[sửa]catalytic converter (số nhiều catalytic converters)
Đồng nghĩa
[sửa]- Cadillac converter (chủ yếu là miền Nam Hoa Kì, thường hài hước, không tiêu chuẩn)
- cat
- catalyser
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- catalytic converter trên Wikipedia tiếng Anh.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Vần tiếng Anh/ɜː(ɹ)tə(ɹ)
- Vần tiếng Anh/ɜː(ɹ)tə(ɹ)/7 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ô tô/Tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Bộ phận ô tô/Tiếng Anh