catalytic converter
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Vần: -ɜː(ɹ)tə(ɹ)
- Tách âm: cat‧a‧lyt‧ic con‧vert‧er
Danh từ[sửa]
catalytic converter (số nhiều catalytic converters)
Đồng nghĩa[sửa]
- Cadillac converter (chủ yếu là miền Nam Hoa Kì, thường hài hước, không tiêu chuẩn)
- cat
- catalyser
Từ dẫn xuất[sửa]
Đọc thêm[sửa]
- catalytic converter trên Wikipedia tiếng Anh.