catarrh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈtɑːr/

Danh từ[sửa]

catarrh /kə.ˈtɑːr/

  1. (Y học) Chứng chảy, viêm chảy.

Tham khảo[sửa]