catarrhine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.tə.ˌrɑɪn/

Tính từ[sửa]

catarrhine /ˈkæ.tə.ˌrɑɪn/

  1. (Động vật) Thuộc về bộ khỉ mủi hẹp.

Tham khảo[sửa]