Bước tới nội dung

catching diode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæt.ʃiɳ ˈdɑɪ.ˌoʊd/

Danh từ

[sửa]

catching diode /ˈkæt.ʃiɳ ˈdɑɪ.ˌoʊd/

  1. (Tech) Đèn hai cực kiềm vị (kiềm chế điện áp tại một vị trí).

Tham khảo

[sửa]