catchpenny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkætʃ.ˌpɛ.ni/

Danh từ[sửa]

catchpenny /ˈkætʃ.ˌpɛ.ni/

  1. Hàng loè loẹt (cốt chỉ bán lấy tiền).

Tính từ[sửa]

catchpenny /ˈkætʃ.ˌpɛ.ni/

  1. Loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền (hàng hoá, tiểu thuyết... ).

Tham khảo[sửa]