catgut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌɡət/

Danh từ[sửa]

catgut /.ˌɡət/

  1. Dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú).
  2. (Y học) Dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ).
  3. (Thể dục, thể thao) Dây vợt.

Tham khảo[sửa]