Bước tới nội dung

cattle-piece

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.tᵊl.ˈpis/

Danh từ

[sửa]

cattle-piece /ˈkæ.tᵊl.ˈpis/

  1. Tranh vẽ thú nuôi.

Tham khảo

[sửa]