cavaillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.va.jɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cavaillon
/ka.va.jɔ̃/
cavaillon
/ka.va.jɔ̃/

cavaillon /ka.va.jɔ̃/

  1. (Nông nghiệp) Dải không tới cây (dải đất quay các gốc nho, cày máy cày không tới).
  2. Dưa cavayông (giống dưa tây ở miền nam nước Pháp).

Tham khảo[sửa]