caver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkeɪ.vɜː/

Danh từ[sửa]

caver /ˈkeɪ.vɜː/

  1. Xem cave

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

caver ngoại động từ /ka.ve/

  1. Xói.
    La mer cave les rochers — nước biển xói đá

Tham khảo[sửa]