caver
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkeɪ.vɜː/
Danh từ[sửa]
caver /ˈkeɪ.vɜː/
- Xem cave
Tham khảo[sửa]
- "caver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ve/
Ngoại động từ[sửa]
caver ngoại động từ /ka.ve/
- Xói.
- La mer cave les rochers — nước biển xói đá
Tham khảo[sửa]
- "caver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)